Có 2 kết quả:

常規 cháng guī ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ常规 cháng guī ㄔㄤˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ

Từ điển Trung-Anh

(1) code of conduct
(2) conventions
(3) common practice
(4) routine (medical procedure etc)

Từ điển phổ thông

lệ thường, thói thường, tục lệ

Từ điển Trung-Anh

(1) code of conduct
(2) conventions
(3) common practice
(4) routine (medical procedure etc)